Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rillet
rilling
rim
rime
rimer
rimless
rimmed
rimmer
rimming
rimose
rimous
rimy
rincon
rind
ring
ring-bark
ring-binder
ring-bolt
ring-bone
ring-boned
ring-canal
ring-case
ring-chromosome
ring-circuit
ring craft
ring-dove
ring-fence
ring-finger
ring-like
ring-master
rillet
/'rilit/
danh từ
dòng suối nhỏ