Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đương đầu
đương kim
đương nhiệm
đương nhiên
đương quy
đương sự
đương thì
đương thời
đương triều
đường
đường băng
đường bệ
đường biên
đường biển
đường bộ
đường cái
đường cái quan
đường cấm
đường cày
đường chéo
đường chim bay
đường cùng
đường dây
đường đạn
đường đất
đường đi
đường đời
đường đường
đường huyền
đường kính
đương đầu
verb
to face; to confront