Bàn phím:
Từ điển:
 
right-and-left /'raitənd'left/

tính từ

  • cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay
    • a right-and-left shot: phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng
    • a right-and-left screw: ốc văn được cả bên phải lẫn bên trái

danh từ

  • phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng
  • (thể dục,thể thao) cú đấm trái phải liên tiếp