Bàn phím:
Từ điển:
 
claire-voie

danh từ giống cái

  • rào song, rào thưa
  • chấn song đá
  • hàng cửa song (trên gác nhà thờ)
    • à claire-voie: thưa
    • Semer à claire-voie: gieo thưa
    • Toile à claire-voie: vải thưa

phản nghĩa

=Fermé, plein