Bàn phím:
Từ điển:
 

- kongedomme s.n. Chỉnh thể quân chủ.
- kongehus s.n. Hoàng gia, hoàng tộc.
- kongelig a. Thuộc về vua chúa.

2. Quân già (bài), con tướng (cờ).

- Hun stakk dronningen med kongen.