|
axiom /'æksiəm/
danh từ
- chân lý, sự thật, đương nhiên
- (toán học) tiên đề
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn
axiom
axiom
- tiên đề
- a. of choise tiên đề chọn
- a. of completeness tiên đề đầy đủ
- a. of congruence tiên đề tương đẳng
- a. of connection tiên đề liên thông
- a. of continuity tiên đề liên tục
- a. of infinity tiên đề vô tận
- a. of order tiên đề thứ tự
- a. of parallels tiên đề đường song song
- a. of reducibility tiên đề khả quy
- a. of scheme (logic học) sơ đồ tiên đề
- categorical a. tiên đề phạm trù
- distance a. tiên đề khoảng cách
- exactness a. tiên đề khớp
- exchange a. tiên đề thay thế
- excision a. đs tiên đề khoét
- fist countability a. tiên đề đếm được thứ nhất
- general a. tiên đề tổng quát
- geometric a. tiên đề hình học
- norm a.s gt các tiên đề chuẩn
- plane a. tiên đề mặt phẳng
- second a. of countabitity tiên đề đếm được thứ hai
- separation a.s các tiên đề tách
- space a. tiên đề không gian
- triangle a. (tô pô) tiên đề tam giác
|