Bàn phím:
Từ điển:
 
clair-obscur

danh từ giống đực

  • (hội họa) thuật vẽ sáng tối
  • ánh sáng lờ mờ
    • Le clair-obscur des forêts: ánh sáng lờ mờ trong rừng

phản nghĩa

=Clarté, netteté