Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
được thể
được việc
đười ươi
đượm
đượm đà
đườn
đương
đương chức
đương cục
đương đại
đương đầu
đương kim
đương nhiệm
đương nhiên
đương quy
đương sự
đương thì
đương thời
đương triều
đường
đường băng
đường bệ
đường biên
đường biển
đường bộ
đường cái
đường cái quan
đường cấm
đường cày
đường chéo
được thể
Follow up an advantage
Được thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantage
:
and indulge in boasting
được thua
:
Gain or loss
Result
Được thua ra sao?
:
How is the result?