Bàn phím:
Từ điển:
 
rib /rib/

danh từ

  • xương sườn
    • floating ribs: xương sườn cụt
    • to poke someone in the ribs: thúc vào sườn ai
  • gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây)
  • vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng (ô); sườn (tàu)
  • (đùa cợt) vợ, đàn bà
  • lá gỗ mỏng (để gò thanh đàn)

ngoại động từ

  • thêm đường kẻ vào
    • rib bed velvet: nhung kẻ
  • cây thành luống
  • chống đỡ (vật gì)
  • (từ lóng) trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu (ai)
rib
  • (cơ học) cạnh, sườn cứng