Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
được mùa
được nước
được quyền
được thể
được việc
đười ươi
đượm
đượm đà
đườn
đương
đương chức
đương cục
đương đại
đương đầu
đương kim
đương nhiệm
đương nhiên
đương quy
đương sự
đương thì
đương thời
đương triều
đường
đường băng
đường bệ
đường biên
đường biển
đường bộ
đường cái
đường cái quan
được mùa
Have a bumper crop
Năm nay được mùa vải
:
This year there is a bumper crop of litchis