Bàn phím:
Từ điển:
 

konflikt s.m. (konflikt|en, -er, -ene)

Sự, cuộc xung đột, tranh chấp, tranh giành.

- Hun kom i konflikt med sin samvittighet.
-
konfliktfylt a. Có nhiều sự tranh chấp, xung đột.