Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
rhotacism
rhotacize
rhubarb
rhumb
rhyme
rhymed
rhymer
rhymester
rhyming slang
rhynchophoran
rhyolite
rhythm
rhythm and blues
rhythm method
rhythmic
rhythmical
rhythmically
rhythmics
rhythmise
rhythmist
rhythmize
ri
ria
rial
rialto
riant
rib
rib-cage
rib-tickling
ribald
rhotacism
/'routəsizm/
danh từ
sự rung quá đáng âm r
sự chuyển thanh âm r
chứng ngọng r