Bàn phím:
Từ điển:
 
rhetorical /'retərikəl/

tính từ

  • (thuộc) giáo sư tu từ học
  • hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (văn)
  • (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện