Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đứng gió
đứng lên
đứng tuổi
đứng vững
đứng yên
đựng
đước
được
được lòng
được lời
được mùa
được nước
được quyền
được thể
được việc
đười ươi
đượm
đượm đà
đườn
đương
đương chức
đương cục
đương đại
đương đầu
đương kim
đương nhiệm
đương nhiên
đương quy
đương sự
đương thì
đứng gió
Windless
Trời hôm nay đứng gio'
:
It is windless today