Bàn phím:
Từ điển:
 
civiliser

ngoại động từ

  • khai hóa
  • (thân mật) dạy lễ độ cho
    • Civiliser un enfant: dạy lễ độ cho đứa bé
  • (luật học, pháp lý) dân sự hóa

phản nghĩa

=Abrutir