Bàn phím:
Từ điển:
 
revulsion /ri'vʌlʃn/

danh từ

  • sự thay đổi đột ngột (ý kiến, tính nết...)
  • (y học) sự gây chuyển bệnh, sự lùa bệnh
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rút ra; sự bị rút ra (vốn...)
    • the revulsion of capital: sự rút vốn ra