Bàn phím:
Từ điển:
 
ax /æks/ (axe) /æks/

danh từ, số nhiều axes

  • cái rìu

Idioms

  1. to fit (put) the axe in (on) the helve
    • giải quyết được một vấn đề khó khăn
  2. to get the axe
    • (thông tục) bị thải hồi
    • bị đuổi học (học sinh...)
    • bị (bạn...) bỏ rơi
  3. to hang up one's axe
    • rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
  4. to have an axe to grind
    • (xem) grind
  5. to lay the axe to the root of
    • (xem) root
  6. to send the axe after the helve
    • liều cho đến cùng; đâm lao theo lao

ngoại động từ

  • chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
  • (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)