Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đứng đắn
đứng đường
đứng giá
đứng gió
đứng lên
đứng tuổi
đứng vững
đứng yên
đựng
đước
được
được lòng
được lời
được mùa
được nước
được quyền
được thể
được việc
đười ươi
đượm
đượm đà
đườn
đương
đương chức
đương cục
đương đại
đương đầu
đương kim
đương nhiệm
đương nhiên
đứng đắn
Serious, serious-minded
Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn
:
Thought still quitr young, he is very serious-minded