Bàn phím:
Từ điển:
 
awry /ə'rai/

phó từ & tính từ

  • xiên, méo, lệch
    • to look awry: nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực
    • a face awry with pain: bộ mặt méo mó vì đau đớn
  • hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi
    • to go (run, tread) awry: hỏng, thất bại