Bàn phím:
Từ điển:
 
revolt /ri'voult/

danh từ

  • cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn
    • to rise in revolt against...: nổi lên chống lại...
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm

nội động từ

  • nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn
    • people revolted against their wicked rulers: nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác
  • ghê tởm
    • his conscience revolts at the crime: tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm

ngoại động từ

  • làm ghê tởm, làm chán ghét