Bàn phím:
Từ điển:
 
civilement

phó từ

  • theo thủ tục dân sự
    • Juger civilement: xử án theo thủ tục dân sự
  • không theo lễ tôn giáo
    • Se marier civilement: cưới xin không theo lễ tôn giáo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhã nhặn, lịch thiệp

phản nghĩa

=Impoliment, incivilement