Bàn phím:
Từ điển:
 
review /ri'vju:/

danh từ

  • (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án)
    • court of review: toà phá án
  • (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn
    • in review order: mặc trang phục duyệt binh
  • sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua)
    • to pass one's life in review: nghĩ đến từng việc đã qua trong đời mình
  • sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...)
    • to write reviews for a magazine: viết bài phê bình cho một tạp chí
  • tạp chí

ngoại động từ

  • (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án)
  • (quân sự) duyệt (binh)
  • xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua)
    • to review the past: hồi tưởng quá khứ
  • phê bình (một cuốn sách...)

nội động từ

  • viết bài phê bình (văn học)