Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đứng
đứng bóng
đứng dậy
đứng đầu
đứng đắn
đứng đường
đứng giá
đứng gió
đứng lên
đứng tuổi
đứng vững
đứng yên
đựng
đước
được
được lòng
được lời
được mùa
được nước
được quyền
được thể
được việc
đười ươi
đượm
đượm đà
đườn
đương
đương chức
đương cục
đương đại
đứng
verb
to stand; to set
tôi sẽ đứng dây
:
I'll stand here