Bàn phím:
Từ điển:
 
revenue /'revinju:/

danh từ

  • thu nhập (quốc gia)
  • ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)
  • ngân khố quốc gia; sở thu thuế
  • (định ngữ) (thuộc) hải quan
    • revenue cutter: tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
    • revenue officer: nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu
Revenue
  • (Econ) Doanh thu.
revenue
  • (toán kinh tế) thu nhập hàng năm (của nhà nước); điều khoản thu nhập; sự
  • thu thuế