Bàn phím:
Từ điển:
 
awkward /'ɔ:kwəd/

tính từ

  • vụng về
  • lúng túng, ngượng ngịu
    • to feel awkward: cảm thấy lúng túng ngượng ngịu
  • bất tiện; khó khăn, nguy hiểm
    • an awkward door: một cái cửa bất tiện
    • an awkward turning: một chỗ ngoặt nguy hiểm
  • khó xử, rầy rà, rắc rối
    • to be in an awkward situation: ở trong một tình thế khó xử

Idioms

  1. awkward age
    • tuổi mới lớn
  2. awkward customer
    • người nguy hiểm; con vật nguy hiểm
  3. awkward squad
    • (xem) squad