Bàn phím:
Từ điển:
 
citron

{{quả chanh vỏ xanh}}{{quả chanh}}

danh từ giống đực

  • quả chanh
  • (thông tục) đầu

tính từ (không đổi)

  • (có) màu vàng chanh, vàng nhạt
    • Etoffes citron: vải màu vàng chanh