Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
citron
citronnade
citronné
citronnelle
citronnier
citrouille
civelle
civet
civette
civière
civil
civilement
civilisable
civilisateur
civilisation
civilisé
civiliser
civiliste
civilité
civilité
civique
civisme
cl
clabaud
clabaudage
clabauder
clabauderie
clabot
clabotage
claboter
citron
{{quả chanh vỏ xanh}}{{quả chanh}}
danh từ giống đực
quả chanh
(thông tục) đầu
tính từ (không đổi)
(có) màu vàng chanh, vàng nhạt
Etoffes citron
:
vải màu vàng chanh