Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đứa ở
đức
đức cha
đức dục
đức độ
đức hạnh
đức ông
đức tin
đức tính
đực
đực mặt
đừng
đứng
đứng bóng
đứng dậy
đứng đầu
đứng đắn
đứng đường
đứng giá
đứng gió
đứng lên
đứng tuổi
đứng vững
đứng yên
đựng
đước
được
được lòng
được lời
được mùa
đứa ở
(cũ) Servant, house-servant
Đứa ăn đứa ở
:
The menials, the menial staff