Bàn phím:
Từ điển:
 
citoyen

danh từ

  • công dân
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đồng bào
    • A la vue de ses citoyens: khi nhìn thấy đồng bào
  • (sử học) thị dân

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) bình dân
    • Un roi citoyen: ông vua bình dân