Bàn phím:
Từ điển:
 
retrench /ri'trentʃ/

ngoại động từ

  • hạn chế, giảm (tiền chi tiêu...)
  • bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...); cắt xén (một quyển sách); rút ngắn (một bài diễn văn)

nội động từ

  • tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm