Bàn phím:
Từ điển:
 
retread /'ri:'tred/

ngoại động từ retrod /'ri:'trɔd/, retrodden /'ri:'trɔdn/

  • lại giẫm lên, lại đạp lên, giày xéo một lần nữa
  • đi theo (một con đường...) một lần nữa