Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
citadin
citateur
citation
cité
citer
citérieur
citerne
cithare
cithariste
citoyen
citoyenneté
citrate
citrin
citrine
citrique
citron
citronnade
citronné
citronnelle
citronnier
citrouille
civelle
civet
civette
civière
civil
civilement
civilisable
civilisateur
civilisation
citadin
tính từ
(thuộc) thành thị
Population citadine
:
dân thành thị
danh từ
người thành thị
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) xe khách (trong thành phố)