Bàn phím:
Từ điển:
 
citadin

tính từ

  • (thuộc) thành thị
    • Population citadine: dân thành thị

danh từ

  • người thành thị

danh từ giống cái

  • (từ cũ, nghĩa cũ) xe khách (trong thành phố)