Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đưa đà
đưa đám
đưa đẩy
đưa đón
đưa đường
đưa ma
đưa tin
đưa tình
đứa
đứa bé
đứa ở
đức
đức cha
đức dục
đức độ
đức hạnh
đức ông
đức tin
đức tính
đực
đực mặt
đừng
đứng
đứng bóng
đứng dậy
đứng đầu
đứng đắn
đứng đường
đứng giá
đứng gió
đưa đà
Say with a smooth tongue
Đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm
:
To say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity