Bàn phím:
Từ điển:
 
retired /ri'taiəd/

tính từ

  • ẩn dật, xa lánh mọi người
    • a retired life: cuộc sống ẩn dật
  • hẻo lánh, ít người qua lại
    • a retired sopt: nơi hẻo lánh
  • đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)
    • a retired officer: một sĩ quan về hưu
    • retired pay: lương hưu trí