Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ciste
cistercien
cistre
cistude
citadelle
citadin
citateur
citation
cité
citer
citérieur
citerne
cithare
cithariste
citoyen
citoyenneté
citrate
citrin
citrine
citrique
citron
citronnade
citronné
citronnelle
citronnier
citrouille
civelle
civet
civette
civière
ciste
danh từ giống cái
(sử học) giỏ đồ thờ
danh từ giống đực
(thực vật học) cây bán nhật