Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đưa
đưa cay
đưa chân
đưa dâu
đưa đà
đưa đám
đưa đẩy
đưa đón
đưa đường
đưa ma
đưa tin
đưa tình
đứa
đứa bé
đứa ở
đức
đức cha
đức dục
đức độ
đức hạnh
đức ông
đức tin
đức tính
đực
đực mặt
đừng
đứng
đứng bóng
đứng dậy
đứng đầu
đưa
verb
to conduct; to escort; to bring; to take; to pass; to give