Bàn phím:
Từ điển:
 
awaken /ə'weikən/

tính từ

  • thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ
    • to lie awaken: nằm thức, nằm không ngủ
    • to try to keep awaken: còn thức nguyên, chưa ngủ; rát tỉnh táo, cảnh giác
  • awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ
    • to be fully awaken to the danger of the situation: nhận thấy rất rõ sự nguy hiểm của tình hình

động từ

  • (như) awake ((thường) nghĩa bóng)