Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ciseler
ciselet
ciseleur
ciselure
cisoires
ciste
cistercien
cistre
cistude
citadelle
citadin
citateur
citation
cité
citer
citérieur
citerne
cithare
cithariste
citoyen
citoyenneté
citrate
citrin
citrine
citrique
citron
citronnade
citronné
citronnelle
citronnier
ciseler
ngoại động từ
chạm
Porte ciselée
:
cửa chạm
(nghĩa bóng) đẽo gọt
Ciseler des vers
:
đẽo gọt những câu thơ
cắt bằng kéo thành hình hoa lá (trên nhung)
khía (cá, thịt)
(nông nghiệp) tỉa nho lép (ở chùm nho)