Bàn phím:
Từ điển:
 
ciseler

ngoại động từ

  • chạm
    • Porte ciselée: cửa chạm
  • (nghĩa bóng) đẽo gọt
    • Ciseler des vers: đẽo gọt những câu thơ
  • cắt bằng kéo thành hình hoa lá (trên nhung)
  • khía (cá, thịt)
  • (nông nghiệp) tỉa nho lép (ở chùm nho)