Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đút túi
đụt mưa
đừ
đứ
đứ đừ
đưa
đưa cay
đưa chân
đưa dâu
đưa đà
đưa đám
đưa đẩy
đưa đón
đưa đường
đưa ma
đưa tin
đưa tình
đứa
đứa bé
đứa ở
đức
đức cha
đức dục
đức độ
đức hạnh
đức ông
đức tin
đức tính
đực
đực mặt
đút túi
Appropriate, pocket dishonestly (public money)
Dense, dull
Cậu học sinh này đụt lắm
:
This pupil is pretty dense.
(địa phương) Take shelter, shelter (from rain...)
Kiếm chổ đụt mưa To
:
seek shelter from rain