Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đút nút
đút túi
đụt mưa
đừ
đứ
đứ đừ
đưa
đưa cay
đưa chân
đưa dâu
đưa đà
đưa đám
đưa đẩy
đưa đón
đưa đường
đưa ma
đưa tin
đưa tình
đứa
đứa bé
đứa ở
đức
đức cha
đức dục
đức độ
đức hạnh
đức ông
đức tin
đức tính
đực
đút nút
Cork, stop with a cork
Đút nút chai nước mắm
:
To cork a fish sauce bottle
Tug away
Quần áo đút nút trong hòm
:
Clothes tugged away in a trunk