Bàn phím:
Từ điển:
 
ciseau

danh từ giống đực

  • đục, chàng (của thợ mộc)
  • đồ (để) nạy
  • nghề điêu khắc; phong cách điêu khắc
    • Le pinceau et le ciseau: nghề họa và nghề điêu khắc
  • (số nhiều) cái kéo
    • Ciseau à broderie: kéo thêu
  • (số nhiều, thể dục thể thao) kiểu vật kẹp chân
  • (số nhiều) điệu vũ chân càng kéo