Bàn phím:
Từ điển:
 
await /ə'weit/

ngoại động từ

  • đợi, chờ đợi
    • to await somebody: đợi ai
    • to await a decision: chờ đợi sự quyết định
  • để dự trữ cho, dành cho
    • great honours await him: những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta