Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
await
awaiting-repair time
awake
awaken
awakener
awakening
award
award-winning
awardable
awardee
awarder
aware
awareness
awash
away
away game
away match
awe
awe-inspiring
aweary
aweather
awesome
awesomely
awesomeness
awestricken
awestruck
awful
awfully
awfulness
awhile
await
/ə'weit/
ngoại động từ
đợi, chờ đợi
to await somebody
:
đợi ai
to await a decision
:
chờ đợi sự quyết định
để dự trữ cho, dành cho
great honours await him
:
những vinh dự lớn đã dành sẵn cho anh ta, những vinh dự lớn đang chờ đợi anh ta