Bàn phím:
Từ điển:
 
resume /ri'zju:m/

ngoại động từ

  • lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại
    • to resume one's spirits: lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
    • to resume a territory: chiếm lại một lãnh thổ
  • lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)
    • to resume work: lại tiếp tục công việc
  • tóm tắt lại, nêu điểm chính