Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đuỗn
đúp
đụp
đút
đút lót
đút nút
đút túi
đụt mưa
đừ
đứ
đứ đừ
đưa
đưa cay
đưa chân
đưa dâu
đưa đà
đưa đám
đưa đẩy
đưa đón
đưa đường
đưa ma
đưa tin
đưa tình
đứa
đứa bé
đứa ở
đức
đức cha
đức dục
đức độ
đuỗn
Mặt đuỗn ra
Wear (have) a blank expression (a blank face)