Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
respiratorium
respiratory
respire
respirometer
respite
resplendence
resplendency
resplendent
resplendently
respond
respondent
response
responsibility
responsible
responsibly
responsions
responsive
responsively
responsiveness
responsor
responsory
responsum
respray
rest
rest area
rest-cure
rest-day
rest-home
rest-house
rest-room
respiratorium
danh từ
(côn trùng) tấm hô hấp