Bàn phím:
Từ điển:
 
resource /ri'sɔ:s/

danh từ

  • phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)
    • to be at the end of one's resources: hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được
  • (số nhiều) tài nguyên
    • a country with abundant natural resources: một nước tài nguyên phong phú
  • (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)
  • sự giải trí, sự tiêu khiển
    • reading is a great resource: đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt
  • tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt
    • a man of resource: người tháo vát, người có tài xoay xở
Resource
  • (Econ) Nguồn lực; Nguồn tài nguyên.
resource
  • phương kế; nguồn, tài nguyên