Bàn phím:
Từ điển:
 
resolvent /ri'zɔlvənt/

tính từ

  • (y học) tiêu độc (thuốc)

danh từ

  • (y học) thuốc tiêu độc
resolvent
  • giải thức, hạch giải
  • r. of a matrix (đại số) giải thức của ma trận