Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
resit
resize
resold
resole
resolidification
resolubility
resoluble
resolute
resolutely
resoluteness
resolution
resolutive
resolvability
resolvable
resolve
resolved
resolvent
resolver
resonance
resonant
resonantly
resonate
resonator
resorb
resort
resound
resounding
resoundingly
resource
resourceful
resit
nội động từ(resat)+thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt)
danh từ
lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai