Bàn phím:
Từ điển:
 
circuler

nội động từ

  • tuần hoàn (máu)
  • lưu hành, truyền đi
    • Monnaie qui circule: tiền tệ lưu hành
    • Les idées qui circulent: tư tưởng truyền đi
  • đi lại
    • Les voitures circulent: xe cộ đi lại
    • Circulez !: đi đi!, đừng dừng lại!