Bàn phím:
Từ điển:
 
resistance /ri'zistəns/

danh từ

  • sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng
    • a war of resistance: cuộc kháng chiến
  • (vật lý) điện trở
    • resistance box: hộp điện trở
  • tính chống, sức bền, độ chịu
    • frictional resistance: độ chịu ma sát
    • resistance to corrosion: tính chống gặm mòn

Idioms

  1. to take the line of least resistance
    • chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất
resistance
  • độ kháng; sức cản, độ cản
  • acoustance r. âm trở
  • flow r. sức cản của dòng
  • frictional r. lực ma sát
  • impact r. độ bền va chạm, độ dai
  • mechanical r. sức cản cơ học
  • wave r. sức cản của sóng