Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đụng độ
đuốc
đuốc hoa
đuốc tuệ
đuôi
đuôi gà
đuôi mắt
đuôi nheo
đuôi sam
đuôi tàu
đuôi tôm
đuổi
đuổi cổ
đuổi kịp
đuổi theo
đuối
đuối hơi
đuỗn
đúp
đụp
đút
đút lót
đút nút
đút túi
đụt mưa
đừ
đứ
đứ đừ
đưa
đưa cay
đụng độ
Clash
Quân đội hai bên đụng độ ở biên giới
:
There was a clash between the teo sides' troop on the fronties